Có 2 kết quả:
小气腔 xiǎo qì qiāng ㄒㄧㄠˇ ㄑㄧˋ ㄑㄧㄤ • 小氣腔 xiǎo qì qiāng ㄒㄧㄠˇ ㄑㄧˋ ㄑㄧㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
small air cavity
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
small air cavity
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0