Có 2 kết quả:

小气腔 xiǎo qì qiāng ㄒㄧㄠˇ ㄑㄧˋ ㄑㄧㄤ小氣腔 xiǎo qì qiāng ㄒㄧㄠˇ ㄑㄧˋ ㄑㄧㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

small air cavity

Từ điển Trung-Anh

small air cavity